Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Obelisk

Nghe phát âm

Mục lục

/'ɔbilisk/

Thông dụng

Danh từ

Đài kỷ niệm, tháp
Núi hình tháp; cột hình tháp
Như obelus

Chuyên ngành

Toán & tin

dấu ghi chú ôben

Xây dựng

bia cột
đá hình chóp

Giải thích EN: A tall, tapering, usually monolithic, squared pillar with a pyramidal tip..

Giải thích VN: Một cột vuông thường làm từ đá nguyên khối thon và nhọn với chóp hình tháp.

tháp đài

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
column , dagger , mark , monolith , monument , needle , pillar , pylon , shaft , tower

Xem thêm các từ khác

  • Obelize

    / ´ɔbi¸laiz /, Ngoại động từ: ghi dấu ôben vào (đoạn sách, lề...)
  • Obelus

    / 'ɔbiləs /, Danh từ, số nhiều .obeli ( (cũng) .obelisk): dấu ôben (ghi vào các bản thảo xưa để...
  • Obese

    / ou'bi:s /, Tính từ: béo phị, rất mập (về người), như fat, Y học:...
  • Obeseness

    / ou'bi:snis /, danh từ, sự béo phì,
  • Obesity

    / ou'bi:siti /, Danh từ: sự béo phị, sự trệ, Y học: chứng béo phì,...
  • Obex

    / ou'beks /, bờ đầy (bờ cong phía dưới của não thất thứ tư giãnh tủy và tiểu não),
  • Obey

    / o'bei /, Động từ: vâng lời, tuân theo, tuân lệnh, hình thái từ:...
  • Obeyer

    / ə'beiə /, Danh từ: nguời nghe lời, người vâng lời, người phục tùng; người tuân lệnh, người...
  • Obfuscate

    / ´ɔbfʌs¸keit /, Động từ: làm khó hiểu (đầu óc), làm ngu muội, làm hoang mang, làm bối rối,...
  • Obfuscation

    / ,ɔbfʌs'keiʃn /, Danh từ: sự làm đen tối (đầu óc), sự làm ngu muội, sự làm hoang mang, sự...
  • Obi

    / 'oubi /, danh từ, (như) obeah, dải lưng thêu (của đàn bà và trẻ em nhật bản),
  • Obiective

    kính vật,
  • Obiit

    / 'ɔbiit /, nội động từ ( (viết tắt) .ob.), tạ thế (viết kèm theo ngày chết),
  • Obilque muscle of head inferior

    cơ chéo to của đầu,
  • Obilquemuscle of head inferior

    cơ chéo to của đầu,
  • Obit

    / 'ɔbit /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) lễ cầu hồn, lễ kỷ niệm (ngày chết của người sáng...
  • Obiter

    / 'ɔbitə /, phó từ, nhân tiện, oxford, dictumn. (pl. obiter dicta) 1 a judge's expression of opinionuttered in court or giving judgement, but not...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top