Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Objectify

Nghe phát âm

Mục lục

/ɔb'dʤektifai/

Thông dụng

Ngoại động từ

Làm thành khách quan; thể hiện khách quan
Làm thành cụ thể; thể hiện cụ thể

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
body forth , exteriorize , externalize , incarnate , manifest , materialize , personalize , personify , substantiate

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top