Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Obligate

Nghe phát âm
/'ɔbligeit/

Thông dụng

Ngoại động từ

Bắt buộc, ép buộc
He felt obligated to help
Nó cảm thấy bị bắt buộc phải giúp đỡ

Hình thái từ

Chuyên ngành

Mục lục

Kỹ thuật chung

bắt buộc
ép buộc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
astrict , bind , constrain , force , indebt , make indebted , oblige , restrain , restrict , charge , pledge , coerce , compel , make , pressure

Từ trái nghĩa

verb
let off

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top