Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Obliqueness

/ə´bli:knis/

Thông dụng

Danh từ

Xem oblique ( adj)


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Obliquepresentation

    ngôi nghiêng,
  • Obliqueridge

    đường chéo,
  • Obliquesinus of pericardium

    xoang chéo của màng ngoài tim,
  • Obliquimeter

    cái đo độ lệch khung chậu, độ lệch kế,
  • Obliquitous

    / ə'blikwitəs /, tính từ, nghiêng, lệch, không biết phân biệt phải trái, gian xảo,
  • Obliquity

    / ə'blikwiti /, Danh từ: sự xiên, sự chéo, sự chếch, Độ xiên, độ nghiêng, tính quanh co, tính...
  • Obliquity of ecliptic

    độ nghiêng của hoàng đạo,
  • Obliquus

    chéo, chếch, xiên,
  • Obliquus reflex

    phảnxạ cơ chéo ngoài,
  • Obliterate

    / ə'blitəreit /, Ngoại động từ: (y học) bịt lại, làm nghẽn, làm tắc, xoá, tẩy hoặc xoá sạch,...
  • Obliterated corner

    góc mờ,
  • Obliterating pericarditis

    viêm màng ngoài tim tắc,
  • Obliterating phlebitis

    viêm tĩnh mạch tắc,
  • Obliteration

    / ə¸blitə´reiʃən /, danh từ, sự tẩy, sự xoá sạch, sự phá hủy, sự làm tiêu ma, Từ đồng nghĩa:...
  • Obliterative

    / ə'blitərətiv /, danh từ, cốt khiến người ta khỏi ngờ vực, obliterative arterial disease, bệnh làm nghẽn động mạch, a obliterative...
  • Obliterative inflammation

    viêm làm tắc,
  • Oblivion

    / əb'liviən /, Danh từ: sự lãng quên, sự bị lãng quên, Từ đồng nghĩa:...
  • Oblivious

    / ə'bliviəs /, Tính từ: ( + of) quên, lãng quên, không nhớ tới, (thông tục) không biết, mù tịt,...
  • Obliviously

    / ə'bliviəsli /, trạng từ,
  • Obliviousness

    / əb´liviəsnis /, danh từ, tính lãng quên, Từ đồng nghĩa: noun, innocence , nescience , unawareness ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top