- Từ điển Anh - Việt
Obscure glass
Xem thêm các từ khác
-
Obscured
Nghĩa chuyên ngành: bị che khuất, Từ đồng nghĩa: adjective, buried ,... -
Obscured glass
kính sẫm màu, -
Obscurely
/ əb'skjʊə(r)li /, Phó từ: che khuất, mờ đi, -
Obscureness
/ əb´skjuənis /, danh từ, Từ đồng nghĩa: noun, darkness , dimness , duskiness , murkiness , obscurity , ambiguity... -
Obscuring window
cửa sổ kính mờ, -
Obscurity
/ əb'skjuəriti /, Danh từ: sự tối tăm, sự mờ mịt, sự tối nghĩa, sự khó hiểu, sự không... -
Obsecration
/ ,ɔbsi'krei∫n /, Danh từ: sự cầu nguyện, sự khẩn cầu, -
Obsequent river
sông nghịch hướng, -
Obsequent valley
thung lũng nghịch hướng, -
Obsequial
/ ɔb'si:kwiəl /, tính từ, (thuộc) lễ tang, (thuộc) đám ma, (thuộc) nghi thức đám ma, -
Obsequies
/ 'ɒbsikwiz /, Danh từ số nhiều: lễ tang, đám ma, nghi thức đám ma, Từ... -
Obsequious
/ əb'si:kwiəs /, Tính từ: khúm núm, quị lụy, xun xoe, (từ cổ,nghĩa cổ) vâng lời, dễ bảo,Obsequiously
/ əb'si:kwiəsli /, Phó từ: quị lụy, khúm núm, obsequiously fattering, nịnh bợ một cách quị lụyObsequiousness
/ əb'si:kwiəsnis /, danh từ, sự khúm núm, sự xun xoe,Observability
/ əbzə:və'biliti /, Danh từ: khả năng quan sát, Đo lường & điều khiển:...Observable
/ əbˈzɜrvəbəl, Tính từ: có thể quan sát được, có thể nhận thấy được, dễ thấy, Đáng...Observable deterioration
sự hư hỏng thấy được,Observance
/ əb'zə:vəns /, Danh từ: sự tuân theo, sự tuân thủ, sự làm lễ; lễ kỷ niệm, (từ cổ,nghĩa...Observancy
/ əb'zə:vənsi /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) (như) observance,Observant
/ əb'zə:vənt /, Tính từ: hay quan sát, tinh mắt, tinh ý, tuân theo (luật pháp, phong tục...),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.