Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Obscurity

Nghe phát âm

Mục lục

/əb'skjuəriti/

Thông dụng

Danh từ

Sự tối tăm, sự mờ mịt
Sự tối nghĩa, sự khó hiểu
Sự không có tên tuổi, tình trạng ít người biết đến
Content to live in obscurity
Bằng lòng sống trong cảnh tối tăm


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
darkness , dimness , duskiness , murkiness , obscureness , anonymity , namelessness , ambiguity , ambiguousness , cloudiness , equivocalness , indefiniteness , nebulousness , uncertainty , unclearness

Xem thêm các từ khác

  • Obsecration

    / ,ɔbsi'krei∫n /, Danh từ: sự cầu nguyện, sự khẩn cầu,
  • Obsequent river

    sông nghịch hướng,
  • Obsequent valley

    thung lũng nghịch hướng,
  • Obsequial

    / ɔb'si:kwiəl /, tính từ, (thuộc) lễ tang, (thuộc) đám ma, (thuộc) nghi thức đám ma,
  • Obsequies

    / 'ɒbsikwiz /, Danh từ số nhiều: lễ tang, đám ma, nghi thức đám ma, Từ...
  • Obsequious

    / əb'si:kwiəs /, Tính từ: khúm núm, quị lụy, xun xoe, (từ cổ,nghĩa cổ) vâng lời, dễ bảo,
  • Obsequiously

    / əb'si:kwiəsli /, Phó từ: quị lụy, khúm núm, obsequiously fattering, nịnh bợ một cách quị lụy
  • Obsequiousness

    / əb'si:kwiəsnis /, danh từ, sự khúm núm, sự xun xoe,
  • Observability

    / əbzə:və'biliti /, Danh từ: khả năng quan sát, Đo lường & điều khiển:...
  • Observable

    / əbˈzɜrvəbəl, Tính từ: có thể quan sát được, có thể nhận thấy được, dễ thấy, Đáng...
  • Observable deterioration

    sự hư hỏng thấy được,
  • Observance

    / əb'zə:vəns /, Danh từ: sự tuân theo, sự tuân thủ, sự làm lễ; lễ kỷ niệm, (từ cổ,nghĩa...
  • Observancy

    / əb'zə:vənsi /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) (như) observance,
  • Observant

    / əb'zə:vənt /, Tính từ: hay quan sát, tinh mắt, tinh ý, tuân theo (luật pháp, phong tục...),
  • Observantly

    / əb'zə:vəntli /, Phó từ: tinh mắt, tinh ý,
  • Observation

    / obzә:'vei∫(ә)n /, Danh từ: sự quan sát, sự theo dõi, khả năng quan sát, năng lực quan sát, lời...
  • Observation (al) error

    sai số quan sát,
  • Observation at fixed hours

    quan trắc theo giờ xác định,
  • Observation base

    trạm quan sát,
  • Observation bus

    xe phục vụ tham quan,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top