Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Observed

Nghe phát âm

Mục lục

/əb'zə:vd/

Thông dụng

Danh từ

the observed
đối tượng quan sát
the observed of all observers
trung tâm chú ý của mọi người

Toán & tin

bị quan sát
được quan sát
observed data
dữ liệu được quan sát
observed value
giá trị được quan sát

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top