Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Obtrusive

Nghe phát âm

Mục lục

/əb'tru:siv/

Thông dụng

Tính từ

Để ép buộc, để tống ấn; có tính chất tống ấn
Làm phiền, quấy rầy, khó chịu
an obtrusive visitor
người khách đến quấy rầy


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
bulging , busy , forward , impertinent , importunate , interfering , intrusive , jutting , meddlesome , meddling , nosy , noticeable , officious , presumptuous , projecting , prominent , protruding , protuberant , prying , sticking out , aggressive , brash , obvious , pushing , pushy

Từ trái nghĩa

adjective
modest , shy , unobtrusive , inobtrusive , retiring

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top