Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Occult

Nghe phát âm

Mục lục

/ɒ'kʌlt/

Thông dụng

Tính từ

Sâu kín, huyền bí
Occult arts
Những thuật huyền bí
the occult
điều huyền bí

Ngoại động từ

Che khuất, che lấp

Nội động từ

Bị che khuất, bị che lấp

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

ẩn

Giải thích VN: Không thấy được bằng mắt thường, không dễ xác định hay phát hiện.

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
abstruse , acroamatic , arcane , cabalistic , concealed , deep , eerie , esoteric , hermetic , hidden , invisible , magic , magical , mystic , mystical , obscure , orphic , preternatural , profound , psychic , recondite , transmundane , unearthly , unknown , unrevealed , veiled , weird , cryptic , enigmatic , mystifying , puzzling , inscrutable , mysterious , secret , supernatural , underground , voodoo
verb
bury , cache , conceal , ensconce , secrete

Từ trái nghĩa

adjective
known , natural

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top