Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Occupancy

Nghe phát âm

Mục lục

/'ɔkjupənsi/

Thông dụng

Danh từ

Sự sở hữu, sự chiếm giữ
Sự cư ngụ, thời gian chiếm đóng
a change of occupancy
thay đổi sự sở hữu
an occupancy of six month
thời gian cư ngụ sáu tháng

Chuyên ngành

Toán & tin

(xác suất ) sự chiếm chỗ

Du lịch

Quá trình lưu trú
Sự sử dụng
occupancy rate
tỷ suất sử dụng (giường phòng khách sạn)

Điện lạnh

độ cư trú
trạng thái bận
Do con người, tính theo đầu người

Xây dựng

sự chiếm giữ
owner occupancy
sự chiếm giữ tư nhân

Kỹ thuật chung

sự chiếm chỗ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
control , deed , habitation , holding , inhabitance , inhabitancy , occupation , ownership , possession , retention , settlement , tenancy , tenure , term , title , use , incumbency , inhabitation , profession , residency , trade , vocation

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top