- Từ điển Anh - Việt
Occupant
Nghe phát âmMục lục |
/'ɔkjupənt/
Thông dụng
Danh từ
Người sở hữu, người chiếm giữ
Người cư ngụ, người sử dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- addressee , denizen , dweller , holder , householder , incumbent , indweller , inhabitant , lessee , occupier , possessor , renter , resident , resider , tenant , user , inmate
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Occupants
người sử dụng nhà, -
Occupation
/ ,ɔkju'peiʃn /, Danh từ: sự chiếm giữ, sự chiếm đóng, sự cư ngụ, thời hạn cư ngụ, nghề... -
Occupation accident
tai nạn lao động, -
Occupation disease
bệnh nghề nghiệp, bệnh nghề nghiệp, -
Occupation mortality
tỉ lệ tử vong nghề nghiệp, -
Occupation neurosis
loạn thần kinh nghề nghiệp, -
Occupation spasm
co thắt nghề nghiệp, loạn thần kinh chức năng nghề nghiệp, -
Occupational
/ ,ɔkju'peiʃənl /, Tính từ: (thuộc) nghề nghiệp, Từ đồng nghĩa:... -
Occupational accident
tai nạn lao động, -
Occupational classification
sự phân loại nghề nghiệp, -
Occupational code
quy tắc nghề nghiệp, -
Occupational dermatitis
viêm danghề nghiệp, -
Occupational disease
bệnh nghề nghiệp, bệnh nghề nghiệp, bệnh nghề nghiệp, -
Occupational diseases
bệnh nghề nghiệp, -
Occupational distribution
sự phân chia theo nghề nghiệp (trong thống kê), -
Occupational dose limit
giới hạn liều lượng nghề nghiệp, -
Occupational dyskinesia
loạn thần kinh chức năng nghề nghiệp, -
Occupational earnings
lợi tức nghề nghiệp, -
Occupational efficiency
công suất sử dụng, hệ số sử dụng, -
Occupational group of population
nhóm dân cư theo nghề nghiệp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.