Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Occupant

Nghe phát âm

Mục lục

/'ɔkjupənt/

Thông dụng

Danh từ

Người sở hữu, người chiếm giữ
Người cư ngụ, người sử dụng
The next occupant of the post
Người tiếp theo giữ chức vụ này


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
addressee , denizen , dweller , holder , householder , incumbent , indweller , inhabitant , lessee , occupier , possessor , renter , resident , resider , tenant , user , inmate

Từ trái nghĩa

noun
displaced person

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top