Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Occupational hazard

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Nguy cơ nghề nghiệp

Xây dựng

sự nguy hiểm nghề nghiệp

Kỹ thuật chung

nguy cơ nghề nghiệp

Giải thích EN: A risk or danger that is inherent in a particular occupation; e.g., exposure to coal dust in coal mining.Giải thích VN: Nguy cơ hay mối nguy hiểm gặp phải trong từng nghề nghiệp cụ thể; ví dụ: hít phải bụi than trong khai thác than.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top