Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Occupy

Nghe phát âm

Mục lục

/'ɔkjupai/

Thông dụng

Ngoại động từ

Chiếm đóng, chiếm lĩnh
Giữ, chiếm giữ
to occupy an important pasition in the government
giữ một địa vị quan trọng trong chính phủ
Chiếm, choán
many worries occupy his mind
nhiều nỗi lo lắng choán cả đầu óc hắn
Cư ngụ
to occupy a house
ở một căn nhà
Bận rộn với
to occupy oneself with something
bận rộn với việc gì

Chuyên ngành

Toán & tin

chiếm lĩnh

Xây dựng

sử dụng ở

Kỹ thuật chung

chiếm
chiếm cứ
độc quyền
giữ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
absorb , amuse , attend , be active with , be concerned with , busy , divert , employ , engage , engross , entertain , fill , hold attention , immerse , interest , involve , keep busy , monopolize , preoccupy , soak , take up , tie up , utilize , be established , be in command , be in residence , cover , dwell , ensconce , establish , hold , inhabit , keep , live in , maintain , own , people , permeate , pervade , populate , possess , remain , sit , stay , tenant , capture , conquer , garrison , invade , obtain , overrun , take possession , take over , preempt , fulfill , reside , seize , take

Từ trái nghĩa

verb
be inactive , be lazy , idle , not use , surrender , yield

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top