Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Occurrence

Nghe phát âm

Mục lục

/ə'kʌrəns/

Thông dụng

Danh từ

Sự kiện, sự cố, chuyện xảy ra
an everyday occurrence
chuyện xảy ra hằng ngày
Sự xảy ra; sự nẩy ra, sự loé lên (ý nghĩ, ý muốn)
an occurrence idea
một ý nghĩ vừa loé lên
to be of frequent/common/rare occurrence
thường, hiếm xảy ra (hoặc diễn ra)
riots are of frequent occurrence in this province
những vụ náo loạn thường xảy ra ở tỉnh này

Chuyên ngành

Toán & tin

lần xuất hiện
số lần gặp

Điện lạnh

độ phổ cập

Kỹ thuật chung

cơ hội
hiện trường
mỏ vật liệu
sự biểu hiện
occurrence of minerals
sự biểu hiện khoáng vật
occurrence of oil deposit
sự biểu hiện mỏ dầu
oil occurrence
sự biểu hiện dầu
sự cố
sự thâm nhập
bound occurrence
sự thâm nhập bắt buộc
explicit occurrence
sự thâm nhập bắt hiện
explicit occurrence
sự thâm nhập hiện
free occurrence
sự thâm nhập tự do
sự xảy ra
sự xuất hiện
occurrence of natural gas
sự xuất hiện khí thiên nhiên
random occurrence
sự xuất hiện ngẫu nhiên
segment occurrence
sự xuất hiện đoạn
Skip Occurrence (Taskmenu)
bỏ qua sự xuất hiện
trường hợp

Kinh tế

sự diễn ra

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
accident , adventure , affair , appearance , circumstance , condition , contingency , emergency , episode , event , exigency , existence , incidence , incident , instance , juncture , manifestation , materialization , occasion , pass , piece , proceeding , routine , scene , situation , state , thing * , transaction , transpiration , happening , thing , development , news , case , contretemps , encounter

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top