Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ocean liner

Nghe phát âm


Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Tàu biển chở khách

Giao thông & vận tải

Nghĩa chuyên ngành

tàu khách vượt đại dương

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

tàu biển chở khách hàng
tàu đại dương trở khách

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

tàu biển chở khách
tàu đại dương chở khách

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
cruise ship , floating hotel , floating palace , liner , luxury liner , ocean greyhound , passenger steamer

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top