Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Oceanward

Mục lục

/ouʃnwəd/

Xây dựng

hướng đại dương, về phía đại dương

Thông dụng

Cách viết khác oceanwards

Phó từ

Hướng về đại dương, hướng về biển

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Oceanwards

    / 'ouʃnwədz /, hướng về biển, hướng về đại dương,
  • Ocellar

    Tính từ: thuộc mắt đơn,
  • Ocellate

    / ´ɔsi¸leit /, tính từ, (động vật học) có mắt đơn (sâu bọ), ' ˜kjuleit oculated, ˜kjuleitid
  • Ocellated

    / ´ɔsi¸leitid /,
  • Ocellation

    Danh từ: sự hình thành mắt đơn,
  • Ocelliferous

    Tính từ: có mắt đơn,
  • Ocelligerous

    Tính từ:,
  • Ocellus

    / ə´seləs /, Danh từ, số nhiều .ocelli: (động vật học) mắt đơn (sâu bọ), diện (ở mắt kép...
  • Ocelot

    / ´ousi¸lɔt /, Danh từ: mèo rừng nam mỹ, they've just killed an ocelot there, họ vừa giết một con...
  • Och

    Thán từ: ( irland, scotland) ôi chao (chỉ sự ngạc nhiên),
  • Oche

    Danh từ: con đường trên sàn mà người chơi phải đứng phía sau để phóng tên vào mục tiêu,...
  • Ocher

    Danh từ: màu hoàng thổ, đất vàng, đất son,
  • Ocherous

    Tính từ:,
  • Ochery

    Tính từ:,
  • Ochlesis

    Danh từ: (y học) bệnh nảy sinh do tụ tập cùng một phòng, Y học:...
  • Ochlocracy

    / ɔk´lɔkrəsi /, Danh từ: chính quyền quần chúng,
  • Ochlocrat

    Danh từ: người tán thành chính quyền quần chúng,
  • Ochlocratic

    / ¸ɔklə´krætik /, tính từ, (thuộc) chính quyền quần chúng; như chính quyền quần chúng,
  • Ochlocratical

    Tính từ:,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top