Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ocellar

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Thuộc mắt đơn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ocellate

    / ´ɔsi¸leit /, tính từ, (động vật học) có mắt đơn (sâu bọ), ' ˜kjuleit oculated, ˜kjuleitid
  • Ocellated

    / ´ɔsi¸leitid /,
  • Ocellation

    Danh từ: sự hình thành mắt đơn,
  • Ocelliferous

    Tính từ: có mắt đơn,
  • Ocelligerous

    Tính từ:,
  • Ocellus

    / ə´seləs /, Danh từ, số nhiều .ocelli: (động vật học) mắt đơn (sâu bọ), diện (ở mắt kép...
  • Ocelot

    / ´ousi¸lɔt /, Danh từ: mèo rừng nam mỹ, they've just killed an ocelot there, họ vừa giết một con...
  • Och

    Thán từ: ( irland, scotland) ôi chao (chỉ sự ngạc nhiên),
  • Oche

    Danh từ: con đường trên sàn mà người chơi phải đứng phía sau để phóng tên vào mục tiêu,...
  • Ocher

    Danh từ: màu hoàng thổ, đất vàng, đất son,
  • Ocherous

    Tính từ:,
  • Ochery

    Tính từ:,
  • Ochlesis

    Danh từ: (y học) bệnh nảy sinh do tụ tập cùng một phòng, Y học:...
  • Ochlocracy

    / ɔk´lɔkrəsi /, Danh từ: chính quyền quần chúng,
  • Ochlocrat

    Danh từ: người tán thành chính quyền quần chúng,
  • Ochlocratic

    / ¸ɔklə´krætik /, tính từ, (thuộc) chính quyền quần chúng; như chính quyền quần chúng,
  • Ochlocratical

    Tính từ:,
  • Ochlophobia

    / ¸ɔklə´foubiə /, Y học: chứng sợ đám đông,
  • Ochna

    / 'ouknə /, hoa mai, cây hoa mai,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top