Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ocher

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Xem ochre

Xây dựng

màu hoàng thổ

Kỹ thuật chung

đất vàng
đất son

Xem thêm các từ khác

  • Ocherous

    Tính từ:,
  • Ochery

    Tính từ:,
  • Ochlesis

    Danh từ: (y học) bệnh nảy sinh do tụ tập cùng một phòng, Y học:...
  • Ochlocracy

    / ɔk´lɔkrəsi /, Danh từ: chính quyền quần chúng,
  • Ochlocrat

    Danh từ: người tán thành chính quyền quần chúng,
  • Ochlocratic

    / ¸ɔklə´krætik /, tính từ, (thuộc) chính quyền quần chúng; như chính quyền quần chúng,
  • Ochlocratical

    Tính từ:,
  • Ochlophobia

    / ¸ɔklə´foubiə /, Y học: chứng sợ đám đông,
  • Ochna

    / 'ouknə /, hoa mai, cây hoa mai,
  • Ochone

    Thán từ: ( irland, scotland) than ôi!,
  • Ochraceous

    / ə'kreiʃəs /, Tính từ: có đất son, giống đất son,
  • Ochre

    / ´oukə /, Danh từ: Đất son, hoàng thổ, màu đất son; màu nâu vàng nhạt, Hóa...
  • Ochre codone

    codon vô nghĩa,
  • Ochrea

    Danh từ: bẹ chìa,
  • Ochreate

    Tính từ: có bẹ chìa, bọc bẹ,
  • Ochrecodone

    codon vô nghĩa,
  • Ochreish

    Tính từ: có màu đất son,
  • Ochreous

    / ´oukriəs /, có đất son, như đất son, Kỹ thuật chung: ocrơ, ' ouk”ri, tính từ, ochreous clay, sét...
  • Ochreous clay

    sét ocrơ,
  • Ochrey

    ocrơ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top