Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ochna

Mục lục

/'ouknə/

Thực vật

Hoa mai
Cây hoa mai

Xem thêm các từ khác

  • Ochone

    Thán từ: ( irland, scotland) than ôi!,
  • Ochraceous

    / ə'kreiʃəs /, Tính từ: có đất son, giống đất son,
  • Ochre

    / ´oukə /, Danh từ: Đất son, hoàng thổ, màu đất son; màu nâu vàng nhạt, Hóa...
  • Ochre codone

    codon vô nghĩa,
  • Ochrea

    Danh từ: bẹ chìa,
  • Ochreate

    Tính từ: có bẹ chìa, bọc bẹ,
  • Ochrecodone

    codon vô nghĩa,
  • Ochreish

    Tính từ: có màu đất son,
  • Ochreous

    / ´oukriəs /, có đất son, như đất son, Kỹ thuật chung: ocrơ, ' ouk”ri, tính từ, ochreous clay, sét...
  • Ochreous clay

    sét ocrơ,
  • Ochrey

    ocrơ,
  • Ochrey clay

    đất sét son,
  • Ochrodermatosis

    (chứng) davàng,
  • Ochrodermia

    davàng, da nhợt .,
  • Ochroid

    Tính từ: màu đất son,
  • Ochrometer

    áp kế mao mạch,
  • Ochronosis

    bệnh đất son,
  • Ochrous

    / ´oukrəs /,
  • Ochry

    / ´oukri /, Kỹ thuật chung: ocrơ,
  • Ocimum

    rau húng quế ocimum bacilicum,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top