Đang tải quảng cáo...
Từ điển hiện tại:
💡 Mẹo: Sử dụng phím ↑↓ để chọn, Enter để tìm kiếm

Octahedral

Phiên âm: 'ɔktə'hedrəl

Không có định nghĩa nào được tìm thấy