Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Octode

Mục lục

/´ɔktoud/

Thông dụng

Danh từ

Đèn tám cực

Chuyên ngành

Toán & tin

đèn tám cực, octode

Điện

đèn 8 cực

Kỹ thuật chung

đèn tám cực

Giải thích VN: Đèn điện tử có 8 bộ phận hay điện cực.


Xem thêm các từ khác

  • Octodecimo

    / ¸ɔktou´desimou /, Danh từ ( (viết tắt) 18 .mo): khổ mười tám (giấy), sách in khổ mười tám,...
  • Octogenarian

    / ¸ɔktoudʒi´nɛəriən /, Tính từ: thọ tám mươi tuổi, Danh từ: người...
  • Octogynous

    Tính từ: (thực vật) tám nhụy,
  • Octoid

    bánh răng côn,
  • Octolateral

    Tính từ: có tám bên,
  • Octonal

    Tính từ: cứ tám một (tiền, hệ thống số đếm),
  • Octonarian

    / ¸ɔktə´nɛəriən /, tính từ, có tám âm tiết (câu thơ), danh từ, câu thơ tám âm tiết,
  • Octonary

    / ´ɔktənəri /, tính từ, (như) octnal, danh từ, nhóm tám, Đoạn thơ tám câu,
  • Octonary signaling

    sự báo hiệu bát phân,
  • Octonocular

    Tính từ: có tám con mắt,
  • Octoped

    Danh từ: Động vật tám chân,
  • Octopetalous

    Tính từ: (thực vật) có tám cánh tràng,
  • Octoploid

    Tính từ: có tám đơn bội, Danh từ: (sinh vật) thể tám đơn bội,...
  • Octopod

    / ´ɔktə¸pod /, Danh từ, số nhiều .octopoda: loài tám chân, Tính từ, cách...
  • Octopoda

    Danh từ, số nhiều:,
  • Octopodous

    Tính từ:,
  • Octopole

    tám cực,
  • Octopus

    / ´ɔktəpəs /, Danh từ: (động vật học) con bạch tuộc, con mực phủ, Kinh...
  • Octoradiate

    Tính từ: có tám tia,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top