Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Odd looking

Thông dụng

Tính từ

Trông kỳ cục, trông kỳ quặc; khác thường
an odd looking house
một căn nhà trông kỳ quặc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Odd lot

    chứng khoán linh tinh, hàng bán xôn lô cổ phiếu lẻ, hàng hóa lỡ đôi,
  • Odd lottery

    người mua bán lô cổ phiếu lẻ,
  • Odd man

    thợ phụ,
  • Odd money

    số tiền lẻ (món tiền nhỏ phụ vào món chính cho đủ số),
  • Odd number

    Danh từ: số lẻ, số lẻ, số lẻ, số lẻ,
  • Odd one (of pair)

    đôi lẻ, nửa đôi,
  • Odd parity

    kiểm tra theo (số) lẻ, kiểm tra tính lẻ, bậc lẻ, odd parity check, sự kiểm tra tính lẻ
  • Odd parity check

    sự kiểm tra tính lẻ, sự kiểm tra độ chẵn lẻ,
  • Odd permutation

    hoán vị lẻ,
  • Odd pitch

    bước lẻ,
  • Odd pitch screw

    vít có bước ren không tiêuchuẩn,
  • Odd pricing

    ghi giá có số lẻ, giá có số lẻ,
  • Odd size

    cỡ khác thường,
  • Odd substitution

    phép thế lẻ, phép thể lẻ,
  • Odd symmetry

    phép đối xứng lẻ, tính đối xứng lẻ,
  • Odd time

    thời gian để không,
  • Oddball

    / ´ɔd¸bɔl /, Danh từ: người kỳ quặc, người lập dị, the new boss is a bit of an oddball, ông chủ...
  • Oddfellow

    / ´ɔd¸felou /, Danh từ: hội viên hội ái hữu Ôc-phen-lô ( odd fellow thành lập vào (thế kỷ) xix),...
  • Oddi sphincter

    cơ thắt oddi,
  • Oddis sphincter

    cơ thắt oddis,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top