Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Odd number

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Số lẻ

Kỹ thuật chung

số lẻ

Xây dựng

số lẻ

Kinh tế

số lẻ

Xem thêm các từ khác

  • Odd one (of pair)

    đôi lẻ, nửa đôi,
  • Odd parity

    kiểm tra theo (số) lẻ, kiểm tra tính lẻ, bậc lẻ, odd parity check, sự kiểm tra tính lẻ
  • Odd parity check

    sự kiểm tra tính lẻ, sự kiểm tra độ chẵn lẻ,
  • Odd permutation

    hoán vị lẻ,
  • Odd pitch

    bước lẻ,
  • Odd pitch screw

    vít có bước ren không tiêuchuẩn,
  • Odd pricing

    ghi giá có số lẻ, giá có số lẻ,
  • Odd size

    cỡ khác thường,
  • Odd substitution

    phép thế lẻ, phép thể lẻ,
  • Odd symmetry

    phép đối xứng lẻ, tính đối xứng lẻ,
  • Odd time

    thời gian để không,
  • Oddball

    / ´ɔd¸bɔl /, Danh từ: người kỳ quặc, người lập dị, the new boss is a bit of an oddball, ông chủ...
  • Oddfellow

    / ´ɔd¸felou /, Danh từ: hội viên hội ái hữu Ôc-phen-lô ( odd fellow thành lập vào (thế kỷ) xix),...
  • Oddi sphincter

    cơ thắt oddi,
  • Oddis sphincter

    cơ thắt oddis,
  • Oddish

    / ´ɔdiʃ /, tính từ, hơi kỳ cục, hơi kỳ quặc,
  • Oddisphincter

    cơ thắt oddi,
  • Odditis

    viêm cơ thắt oddi,
  • Oddity

    / ´ɔditi /, Danh từ: sự kỳ cục, sự kỳ quặc, người kỳ cục, tính chất kỳ cục, vật kỳ...
  • Oddly

    / ´ɔdli /, phó từ, lẻ, kỳ cục, kỳ quặc, behave oddly, cư xử một cách kỳ quặc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top