Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Odograph

    / ´oudə¸gra:f /, Danh từ: máy ghi đường (ghi quãng đường đi của xe ô tô...), máy ghi bước (của...
  • Odometer

    / ou´dɔmitə /, như hodometer, Xây dựng: hành trình kế, đồng hồ đo đường (quãng đường đi của...
  • Odometer test

    thí nghiệm nén không nở hông,
  • Odonate

    Danh từ: (động vật) bộ chuồn chuồn,
  • Odont-

    (odonto-) chỉ một răng,
  • Odont-, odonto-

    hình thái ghép có nghĩa là răng, odontology, khoa răng
  • Odont- (odonto-)

    chỉ một răng,
  • Odontalgia

    / ¸ɔdɔn´tældʒiə /, danh từ, sự đau răng,
  • Odontalgic

    Tính từ: thuộc đau răng, Danh từ: thuốc đau răng, thuộc đau răng,...
  • Odontatrophia

    chứng teo răng,
  • Odontchyperesthesia

    chứng tăng cảm của răng,
  • Odontectomy

    thủ thuật nhổ răng,
  • Odonterism

    lập cập (răng),
  • Odontiasis

    chứng mọc răng,
  • Odontic

    / ɔ´dɔntik /, tính từ, thuộc răng,
  • Odontist

    Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) nha sĩ,
  • Odontitis

    / ¸ɔdɔn´taitis /, Y học: viêm răng,
  • Odontoblast

    / ou´dɔntə¸bla:st /, Danh từ: (giải phẫu) tế bào tạo răng, Y học:...
  • Odontoblastic

    Tính từ: (giải phẫu) tế bào tạo răng,
  • Odontoblastic layer

    lớp nguyên bào răng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top