Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Odometer

Nghe phát âm

Mục lục

/ou´dɔmitə/

Thông dụng

Cách viết khác hodometer

Như hodometer

Chuyên ngành

Xây dựng

hành trình kế, đồng hồ đo đường (quãng đường đi của xe cộ)

Ô tô

Đồng hồ công tơ mét

Cơ - Điện tử

Hành trình kế, đồng hồ đođường

Hành trình kế, đồng hồ đođường

Hóa học & vật liệu

dụng cụ đo đường

Kỹ thuật chung

đồng hồ đo quãng đường đã đi của xe

Giải thích EN: 1. an instrument for measuring the distance traveled by a vehicle or person.an instrument for measuring the distance traveled by a vehicle or person.2. specifically, such an instrument in a motor vehicle to measure the number of miles or kilometers the vehicle has traveled.specifically, such an instrument in a motor vehicle to measure the number of miles or kilometers the vehicle has traveled.Giải thích VN: 1. một thiết bị dùng để đo quãng đường đã đi của một chiếc xe hay của mọt người 2. một thiết bị trong một chiếc xe dùng để đo số dặm nó đã chạy.

hành trình
hành trình kế
máy đo hành trình

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top