Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Odor Threshold

    ngưỡng mùi, mùi nhạt nhất của mẫu nước hay mẫu không khí được nhận biết sau khi pha loãng liên tục với nước không...
  • Odor control

    sự khử mùi, sự khử mùi hôi,
  • Odor emissions

    phát tán mùi hôi, phát thải mùi hôi,
  • Odor proof

    khử mùi,
  • Odor suppression

    sự khử mùi,
  • Odor test

    phép thử mùi vị,
  • Odorant

    / ´oudərənt /, Danh từ: chất thơm, Y học: mùi vị, Kỹ...
  • Odoriferous

    / ¸oudə´rifərəs /, Tính từ: có mùi thơm, toả hương thơm, Kỹ thuật chung:...
  • Odoriferous herbs

    gia vị, rau thơm,
  • Odoriferously

    trạng từ,
  • Odoriferousness

    / ¸oudə´rifərəsnis /, danh từ,
  • Odorimeter

    dụng cụ đo mùi, máy đo mùi, mùi (vị) kế, khứu lực kế, khứu giác kế, cái đo mùi vị,
  • Odorimetry

    sự đo khứu lực, đo khứu giác,
  • Odoriphore

    nhóm mang mùi,
  • Odorivector

    chất làm bay mùì,
  • Odorization

    sự tạo mùi (vị),
  • Odorize

    / ´oudə¸raiz /, Ngoại động từ: làm cho toả mùi, Hóa học & vật liệu:...
  • Odorizer

    mùi [máy khử mùi], thiết bị đo mùi,
  • Odorless

    Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) odourless, Nghĩa chuyên ngành: không...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top