Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Odorize

Nghe phát âm

Mục lục

/´oudə¸raiz/

Thông dụng

Cách viết khác odorise

Ngoại động từ

Làm cho toả mùi

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

tạo mùi thơm

Giải thích EN: To add scent, usually undesirable, to an otherwise odorless substance for purposes of detection.Giải thích VN: Hành động thêm dầu thơm, thường là ngoài mong muốn, vào các chất không có mùi với mục đích dễ phát hiện.

Kinh tế

tỏa mùi thơm

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top