Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Odour of sanctity

Nghe phát âm

Thông dụng

Thành Ngữ

odour of sanctity
tiếng thiêng liêng

Xem thêm odour


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Odour proof

    khử mùi,
  • Odour resistance

    tính không cảm mùi,
  • Odour test

    sự thử mùi,
  • Odourless

    / ´oudəlis /, tính từ, không có mùi, không có hương thơm, an odourless liquid, chất lỏng không có mùi
  • Odourless gas

    khí không mùi,
  • Odourless refrigerant

    môi chất lạnh không mùi,
  • Odourless starch

    tinh bột không mùi,
  • Odt (on-line debugging technique)

    kỹ thuật gỡ rối trực tuyến,
  • Odynacusis

    (chứng) nghe đau,
  • Odynometer

    thống giác kế,
  • Odynophagia

    chứng nuốt đau,
  • Odynophobia

    ám ảnh sợ đau,
  • Odynopoeia

    (sự) gây đau, gây đau đẻ,
  • Odyssey

    / ´ɔdisi /, Danh từ: Ô-đi-xê (tác phẩm), (nghĩa bóng) một cuộc phiêu lưu, Từ...
  • Oecd

    viết tắt, tổ chức hợp tác và phát triển kinh tế ( organization for economic co-operation and development),
  • Oecisis

    Danh từ: sự định cư, sự bén rể,
  • Oecist

    / ´i:sist /, danh từ, người thành lập thuộc địa ( (từ cổ,nghĩa cổ) hy-lạp),
  • Oecium

    Danh từ: (sinh vật) vỏ vôi, áo vôi, vỏ kitin, áo kitin,
  • Oecoid

    Danh từ: (sinh vật) chất đệm hồng cầu,
  • Oecological

    / ¸i:kə´lɔdʒikl /, tính từ, thuộc sinh thái học,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top