Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Off the hook

Mục lục

Thông dụng

Thành Ngữ

off the hook
hết gặp trở ngại

Xem thêm hook

Kỹ thuật chung

cầm máy
nhấc máy

Xem thêm các từ khác

  • Off the main-lobe axis

    bên ngoài trục của chùm tia chính,
  • Off the map

    Thành Ngữ:, off the map, (thông tục) không quan trọng
  • Off the peg

    Thành Ngữ:, off the peg, may sẵn (quần áo)
  • Off the premises

    Thành Ngữ:, off the premises, ngoài ranh giới của dinh cơ
  • Off the record

    Thành Ngữ:, off the record, (thông tục) không được ghi; không chính thức
  • Off the reel

    Thành Ngữ:, off the reel, không ngừng, liên tiếp, liên tục, không gián đoạn; trơn tru
  • Off the shelf

    có sẵn, làm sẵn,
  • Off the top of one's head

    Thành Ngữ:, off the top of one's head, (thông tục) không suy nghĩ trước, không cân nhắc (điều được...
  • Off the wind

    chệch chiều gió, thuyền buồm,
  • Off thyristor

    tyristo ngắt,
  • Off time

    thời gian tắt máy,
  • Off transistor

    tranzito ngắt,
  • Off year

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) năm mất mùa, năm ít hoạt động, năm ế ẩm, năm không có bầu cử...
  • Offal

    / ´ɔfl /, Danh từ: Đồ vứt đi, đồ bỏ di, đồ thừa, rác rưởi, cá rẻ tiền, ( số nhiều)...
  • Offal chill room

    buồng làm lạnh các sản phẩm,
  • Offal cooler

    phòng lạnh sản xuất phụ,
  • Offal cooler rack

    dàn làm lạnh lòng,
  • Offal fish

    cá không làm thực phẩm được, cá loại kém,
  • Offal freezer (froster)

    máy kết đông (thịt) phụ phẩm,
  • Offal tree

    giàn để sản phẩm canh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top