Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Offensiveness

Nghe phát âm

Mục lục

/ə´fensivnis/

Thông dụng

Danh từ
Sự xúc phạm, sự làm mất lòng; sự làm nhục, sự sỉ nhục
Sự chướng tai gai mắt, sự khó chịu; sự hôi hám; tính chất gớm ghiếc, tính chất kinh tởm
Sự tấn công, sự công kích
Irac join offensiveness in Euro
Irac tham gia công kích ở châu Âu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top