Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Offertory

Nghe phát âm

Mục lục

/´ɔfətəri/

Thông dụng

Danh từ

(tôn giáo) lễ dâng vật tế
(tôn giáo) kính dâng bánh rượu (đọc lúc làm lễ dâng bánh rượu)
Sự quyên tiền (ở nhà thờ)
Tiền quyên góp, tiền cúng
we should have offertory for poor children
chúng ta nên quyên góp tiền cho trẻ em nghèo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Offfer price

    giá chào bán,
  • Offficial development assistance

    hỗ trợ phát triển chính thức,
  • Offhand

    / ´ɔ:f¸hænd /, Phó từ: ngay lập tức, không chuẩn bị trước, ứng khẩu, Tính...
  • Offhand grinding

    sự mài bóng bằng tay,
  • Offhanded

    / ¸ɔf´hændid /, tính từ, như offhand, an offhanded attitude, một thái độ tự nhiên
  • Offhandedly

    Phó từ: một cách tự nhiên, một cách thoải mái; không khách sáo, she dances offhandedly, cô nhảy...
  • Offhandedness

    / ¸ɔf´hændidnis /, danh từ, tính chất tức khắc, tính chất không chuẩn bị trước, tính chất ứng khẩu, tính chất thân mật,...
  • Office

    / 'ɔfis /, Danh từ: chức vụ, hình thức thờ phụng; lễ nghi, cơ quan, (trụ) sở, văn phòng, phòng...
  • Office-bearer

    / ´ɔfis¸bɛərə /, Danh từ: công chức, viên chức, Kinh tế: công chức,...
  • Office-block

    Danh từ: toà nhà, there is an office-block of ibm company, ở đây có một toà nhà của công ty ibm
  • Office-boy

    / ´ɔfis¸bɔi /, danh từ, em bé chạy giấy ở cơ quan; em bé làm việc vặt ở cơ quan, the office-boy will send the letters, em bé chạy...
  • Office-building

    / ´ɔfis¸bildiη /, danh từ, toà nhà của cơ quan,
  • Office-holder

    / ´ɔfis¸houldə /, như office-bearer,
  • Office-hour traffic

    giao thông hành chính, giao thông theo vé tháng,
  • Office-hours

    giờ làm việc cơ quan, Danh từ, số nhiều: giờ làm việc (cơ quan),
  • Office-seeker

    / ´ɔfis¸si:kə /, danh từ, ( mỹ) người chạy chọt kiếm chức vụ,
  • Office Automation (OA)

    tự động hóa văn phòng,
  • Office Document Architecture (ODA)

    kiến trúc tài liệu văn phòng, kiến trúc tư liệu văn phòng (tên viết tắt trước đây của open document architecture),
  • Office Document Language

    ngôn ngữ tài liệu văn phòng,
  • Office Information System (OIS)

    hệ thống thông tin văn phòng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top