Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Office equipment

Mục lục

Điện tử & viễn thông

thiết bị văn phòng

Kinh tế

thiết bị văn phòng
office equipment accumulated expense
chi phí khấu hao thiết bị văn phòng
office equipment depreciation expense
chi phí khấu hao thiết bị văn phòng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top