Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Official support

Kinh tế

hỗ trợ chính thức

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Official test

    thử pháp định, sự thử nghiệm thu,
  • Official timetable

    bảng giờ chính thức,
  • Official valuation

    sự đánh giá chính thức, sự đánh giá thuế,
  • Official visa

    thị thực công vụ,
  • Officialdom

    / ə'fi∫ldəm /, danh từ, chế độ quan liêu hành chính, giới viên chức, we suffer from too much officialdom, chúng ta khổ vì chế...
  • Officialese

    / ə,fi∫ə'li:z /, Danh từ: công văn giấy tờ, biệt ngữ hành chánh,
  • Officialise

    / ə'fi∫əlaiz /,
  • Officialism

    / ə´fiʃəlizəm /,
  • Officialize

    / ə´fiʃə¸laiz /, ngoại động từ, chính thức hoá; đặt dưới sự kiểm soát chính thức; đặt dưới chính quyền,
  • Officially

    / ə'fi∫əli /, Phó từ: một cách trịnh trọng, một cách chính thức, i've been officially worked last...
  • Officiant

    / ə´fiʃiənt /, Danh từ: người tu sĩ hành lễ,
  • Officiary

    / ə´fiʃiəri /, tính từ, (thuộc) chức vụ, tước hiệu,
  • Officiate

    / ə´fiʃi¸eit /, Nội động từ: làm nhiệm vụ, thi hành chức vụ, thi hành trách nhiệm, làm bổn...
  • Officiation

    Danh từ: sự làm nhiệm vụ, sự thi hành chức vụ, sự thi hành trách nhiệm, sự làm bổn phận,...
  • Officinal

    / ¸ɔfi´sainəl /, Tính từ: (y học) dùng làm thuốc, Đã chế sẵn (thuốc), Được ghi vào sách thuốc...
  • Officinal alum

    phèn dược dụng,
  • Officinal formula

    công thức dược thư,
  • Officinally

    trạng từ,
  • Officious

    / ə´fiʃəs /, Tính từ: lăng xăng, nhiễu sự; cơm nhà vác ngà voi, (ngoại giao) không chính thức,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top