Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Offshore rig

Nghe phát âm

Mục lục

Kinh tế

dàn khoan ngoài khơi (trên biển)

Xây dựng

máy khoan ngoài khơi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Offshore shoal

    bãi ngầm ngoài khơi,
  • Offshore structure

    công trình ngoài khơi,
  • Offshore terminal

    trạm cuối ngoài khơi,
  • Offshore terrace

    thềm xa bờ,
  • Offshore well

    giếng dầu xa bờ, giếng khoan xa bờ,
  • Offshore wind

    gió thổi ra biển, gió đất,
  • Offshore yacht

    thuyền buồm (đi) xa bờ,
  • Offshore zone

    vùng xa bờ,
  • Offside

    / ´ɔf´said /, Tính từ & phó từ: việt vị (bóng đá), Tính từ:...
  • Offsite

    cơ sở ngoại vi,
  • Offspring

    / ´ɔf¸spriη /, Danh từ: con, con cái, con cháu, con đẻ, (nghĩa bóng) kết quả, Từ...
  • Offspur

    Danh từ: nhánh núi ngang,
  • Offspur tunnel

    đường hầm xuyêm mom núi,
  • Offstage

    Tính từ, phó từ: ngoài sân khấu; sau sân khấu,
  • Offstream

    ở xa sông,
  • Offstream Use

    sử dụng ngoại dòng, nước lấy từ nguồn nước mặt hay nước ngầm đem dùng ở nơi khác.
  • Offstream storage

    hồ chứa nước ao,
  • Offtake

    Danh từ: kênh nhánh; mương nhánh, Đường ống nhánh, tháp rút nước (của công trình sâu), việc...
  • Offtake regulator

    cống lấy nước, automatic semi constant flow offtake regulator, cống lấy nước tự động lưu lượng nửa cố định, barrel offtake...
  • Offward

    ra xa bờ, phía ngoài khơi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top