Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ogreish

Nghe phát âm

Mục lục

/´ougəriʃ/

Thông dụng

Cách viết khác ogrish

Tính từ
(thuộc) yêu tinh, (thuộc) quỷ ăn thịt người; như yêu tinh, như quỷ ăn thịt người

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
devilish , diabolic , diabolical , ghoulish , hellish , infernal , satanic , satanical

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top