Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Oil paint

Nghe phát âm

Mục lục

Hóa học & vật liệu

sơn dầu

Giải thích EN: A commercial paint in which the base is an oil.Giải thích VN: Sơn thương phẩm với thành phần cơ bản là dầu.

Xây dựng

sơn dầu

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top