Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Oil pump

Mục lục

Cơ khí & công trình

bơm dầu (làm trơn)

Ô tô

Bưm dầu
bơm dầu (nhớt) bôi trơn

Toán & tin

bơm dầu, nhớt

Kỹ thuật chung

bơm dầu

Giải thích VN: Có tác dụng lưu thông dầu trong động cơ.

nhớt
lubricating oil pump
bơm dầu nhớt
oil pump strainer
vỉ lọc dưới bơm dầu (nhớt)

Xây dựng

máy bơm dầu

Kinh tế

bơm dầu

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top