Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Oil stone

Mục lục

Cơ khí & công trình

đá mài tưới dầu

Hóa học & vật liệu

đá dầu

Giải thích EN: A block of oiled, fine-grained stone that is used to put a keen edge on certain cutting tools.Giải thích VN: Khối đá thớ mịn dùng để mài sắc các dụng cụ cắt.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top