Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Old-fashioned

Nghe phát âm

Mục lục

/´ould´fæʃənd/

Thông dụng

Tính từ

Cũ, không hợp thời trang, như old fangled
old fashioned clothes
quần áo không hợp thời trang
Nệ cổ, hủ lậu, lạc hậu
my uncle is very old fashioned
chú tôi rất hủ lậu


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
ancient , antiquated , antique , archaic , behind the times , behind the times * , bygone , corny * , dated , dead * , demoded , disapproved , dowdy * , d

Xem thêm các từ khác

  • Old-fashionedness

    Danh từ: sự không hợp thời trang, tính chất nệ cổ, tính chất lạc hậu,
  • Old-fogey

    Tính từ: hủ lậu, nệ cổ, Danh từ: người hủ lậu, người nệ...
  • Old-fogeyish

    Tính từ: hủ lậu, nệ cổ,
  • Old-lag

    Danh từ: người đã bị tù nhiều lần, he is an old-lag, hắn ta là một người đã bị tù nhiều...
  • Old-maid

    Danh từ: bà cô, gái già, i have an old maid in the countryside, tôi có một bà cô ở quê nhà
  • Old-maidish

    / ´ould¸meidiʃ /, tính từ, (thuộc) gái già, (thuộc) bà cô; có vẻ gái già, có vẻ bà cô, she's still single and now i look her old...
  • Old-man

    Danh từ: Ông nhà tôi, ông già tôi, how's your old-man these days ?, dạo này ông xã nhà chị có...
  • Old-man's beard

    Danh từ: cây ông lão, an-man's beard live very long, cây ông lão sống rất lâu,
  • Old-school

    Danh từ: trường truyền thống, phái cổ (duy trì truyền thống, tập quán cổ), Tính...
  • Old-school tie

    Danh từ: cà vạt truyền thống,
  • Old-sightedness

    Danh từ: tật viễn thị; viễn thị,
  • Old-soldier

    Danh từ: cựu chiến binh, người giàu kinh nghiệm,
  • Old-squaw

    Danh từ: ( mỹ) vịt đuôi dài,
  • Old-stager

    Danh từ: người kỳ cựu, ( anh) người lão luyện, giàu kinh nghiệm, he is an old-stager dancer, anh ta...
  • Old-style

    / ´ould¸stail /, danh từ, cánh tính lịch theo lịch cổ ( julian), tính từ, thuộc cách tính lịch theo lịch cổ,
  • Old-sweat

    Danh từ: người từng trải, he is an old-sweat businessman, ông ta là người doanh nghiệp từng trải
  • Old-time

    / ´ould¸taim /, tính từ, cổ, thuộc thời xưa, Từ đồng nghĩa: adjective, old-time dancing, điệu múa...
  • Old-timer

    / ´ould¸taimə /, danh từ, (thông tục) dân kỳ cựu (ở nơi nào, tổ chức nào...), Từ đồng nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top