Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Old enough to be someone's father (mother)

Thông dụng

Thành Ngữ

old enough to be someone's father (mother)
đáng tuổi cha mẹ của ai

Xem thêm father


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Old established

    Tính từ: có từ lâu; lâu đời,
  • Old excavation

    cách khai đào cũ, công trình khai đào cũ,
  • Old fangled

    Tính từ: không hợp thời trang,
  • Old fashioned

    lạc hậu, lỗi thời,
  • Old fogey

    Tính từ: hủ lậu, Danh từ: người hủ lậu,
  • Old fogyish

    Tính từ: thủ cựu, ngoan cố,
  • Old fogyism

    Danh từ: sự thủ cựu, ngoan cố; thái độ thủ cựu, ngoan cố,
  • Old folks' home

    Danh từ: nhà dưỡng lão, his mother is in an old folks'home, mẹ anh ta đang sống tại nhà dưỡng lão
  • Old girl

    như old boy,
  • Old glory

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) quốc kỳ mỹ, Từ đồng nghĩa: noun, stars...
  • Old gold

    Danh từ: màu vàng úa, Tính từ: (từ lóng) cổ lổ; không hợp thời,...
  • Old ground

    nước ngầm cổ, nước ngầm nguyên sinh,
  • Old ground-water table

    lớp nước ngầm nguyên thủy,
  • Old hand

    Nghĩa chuyên ngành: người lão luyện trong nghề, tay lão luyện, Từ đồng...
  • Old harry

    Danh từ: quỷ xa tăng,
  • Old hat

    Tính từ: (từ lóng) cổ lỗ sĩ, không hợp thời trang,
  • Old head on young shoulders

    Thành Ngữ:, old head on young shoulders, khôn ngoan tru?c tu?i
  • Old high german

    Danh từ: tiếng thượng - Đức cổ (trước (thế kỷ) xii),
  • Old icelandic

    Danh từ: tiếng băng đảo cổ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top