Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Om

Nghe phát âm

Mục lục

/oum/

Thông dụng

Danh từ

(viết tắt) của Order of Merit
Huân chương chiến công

Xem thêm các từ khác

  • Om-

    (omo-) prefix. chỉ vai.,
  • Omacephalus

    quái thai không đầu tay,
  • Omadhaun

    / ´ɔməða:n /, danh từ, ( irland) người ngốc,
  • Omagra

    bệnh gút vai,
  • Omalgia

    (chứng) đau vai,
  • Oman

    / aumān /, tiểu vương quốc Ô -man,
  • Omar khatam

    nhà thơ,
  • Omarthritis

    viêm khớp vai,
  • Omasum

    Danh từ: dạ lá sách (bò, cừu, ...), dạ lá sách (túi thứ bacủa dạ dày động vật nhai lại)
  • Ombilic

    Tính từ: thuộc lổ gốc lông chim,
  • Ombratropism

    Danh từ: tính hướng mưa,
  • Ombre

    / ´ɔmbə /, Danh từ: lối chơi bài ombơ (ở (thế kỷ) 17 và 18), they playing ombre, họ đang chơi theo...
  • Ombro-

    hình thái ghép có nghĩa là mưa: ombrology :môn học về mưa,
  • Ombrology

    / ɔm´brɔlədʒi /, Danh từ: khoa nghiên cứu mưa; môn học về mưa, Cơ khí...
  • Ombrometer

    / ɔm´brɔmitə: /, Danh từ: cái đo mưa, Kỹ thuật chung: cái đo mưa,...
  • Ombrophil

    Tính từ: Ưa mưa,
  • Ombrophile

    Danh từ: cây ưa mưa, cây chịu mưa,
  • Ombrophobe

    Danh từ: cây kỵ mưa,
  • Ombrophobia

    chứng sợ mưa,
  • Ombudsman

    / ´ɔmbʌdzmən /, Danh từ: ( số nhiều) ombudsmen, nhân viên kiểm tra, viên thanh tra (những việc làm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top