Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ombrometer

Nghe phát âm

Mục lục

/ɔm´brɔmitə:/

Thông dụng

Danh từ

Cái đo mưa

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

cái đo mưa
vũ kế

Xem thêm các từ khác

  • Ombrophil

    Tính từ: Ưa mưa,
  • Ombrophile

    Danh từ: cây ưa mưa, cây chịu mưa,
  • Ombrophobe

    Danh từ: cây kỵ mưa,
  • Ombrophobia

    chứng sợ mưa,
  • Ombudsman

    / ´ɔmbʌdzmən /, Danh từ: ( số nhiều) ombudsmen, nhân viên kiểm tra, viên thanh tra (những việc làm...
  • Ombudsmen

    Danh từ, số nhiều:,
  • Omcoma

    u, khối u,
  • Omega

    Danh từ: omega, o dài (chữ cái cuối cùng trong bảng chữ cái hy-lạp), cái cuối cùng; sự phát triển...
  • Omega-completion

    Toán & tin: sự ω?- đầy đủ,
  • Omega-consistency

    Toán & tin: (toán (toán logic )ic ) tính ω?- phi mâu thuẫn,
  • Omega explosion

    vụ nổ omega,
  • Omega line-of positions

    đường gồm các vị trí omêga,
  • Omega loop

    vòng omega,
  • Omega minus particle

    hạt omega trừ (hạt cơ bản),
  • Omega wrap

    kiểu quấn omega, sự quấn kiểu omega,
  • Omelet

    / ´ɔmlet /, Danh từ: trứng tráng, Kinh tế: trứng tráng, one can't make...
  • Omelette

    / ˈɒmlɪt /, như omelet,
  • Omen

    / 'oumən /, Danh từ: Điềm, Ngoại động từ: báo hiệu, chỉ điểm,...
  • Omened

    Tính từ: có điềm báo trước,
  • Omenta

    như omentum,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top