Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Omentoplasty

Y học

(thủ thuật) tạo hình mạc nối, tạo hình màng nối

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Omentorrhaphy

    thủ thuật khâu màng nối,
  • Omentosplenopexy

    (thủ thuật) cố định màng nối-lách,
  • Omentotomy

    (thủ thuật) mở mạcnối, mở màng nối,
  • Omentovolvulus

    (chứng) xoắn mạc nối, xoắn màng nối,
  • Omentum

    / ou´mentəm /, Danh từ, số nhiều .omenta: (giải phẫu) màng nối, mạch nối, Y...
  • Omentum majus

    mạc nối lớn, màng nối lớn,
  • Omentum minus

    mạcnối nhỏ, màng nối nhỏ,
  • Omentumectomy

    thủ thuật cắt bỏ màng nối,
  • Omer

    Danh từ: Đơn vị đo lường do thái cổ bằng 3, 5 lít,
  • Omicron

    Danh từ: o ngắn (chữ cái hy-lạp),
  • Ominidirectional

    đa hướng,
  • Ominous

    / ´ɔminəs /, Tính từ: báo điềm, gở, báo điềm xấu; đáng ngại, Từ...
  • Omissible

    / ou´misibl /, tính từ, có thể bỏ sót, có thể bỏ quên, có thể bỏ đi (một từ...)
  • Omission

    / ou´miʃən /, Danh từ: sự bỏ sót, sự bỏ quên, sự bỏ đi, Điều bỏ sót, điều bỏ quên, điều...
  • Omission factor

    hệ số bỏ qua,
  • Omission of beds

    hiện tượng gián đoạn vỉa, sự gián đoạn trong vỉa, sự khuyết vỉa, sự mất vỉa,
  • Omissions

    bỏ bớt, thay đổi và bổ sung,
  • Omissions, Alterations and Additions

    bỏ bớt, thay đổi và bổ sung,
  • Omissive

    / ou´misiv /, tính từ, bỏ sót, bỏ quên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top