Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Omit

Nghe phát âm

Mục lục

/oʊˈmɪt/

Thông dụng

Ngoại động từ

Bỏ sót, bỏ quên, bỏ qua (một từ...)
Không làm tròn, lơ là (công việc), chểnh mảng
omit responsibility
không làm tròn trách nhiệm

Chuyên ngành

Toán & tin

bỏ qua, bỏ đi

Kỹ thuật chung

bỏ đi
bỏ qua
quên
omit picture format
quên đi kiểu dạng hình

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
bar , blink at , bypass , cancel , cast aside , count out , cut , cut out , delete , discard , dismiss , disregard , drop , edit , eliminate , evade , except , fail , ignore , knock off , leave out , leave undone , let go , let slide , miss , miss out , neglect , overlook , overpass , pass by , pass over , preclude , prohibit , reject , repudiate , skip , slight , snip , trim , void , withhold , x-out , remove , default , avoid , dele , elide , exclude , forget , pretermit , slap , slip , spare

Từ trái nghĩa

verb
add , enter , include , inject , insert , remember

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top