- Từ điển Anh - Việt
Omit
Mục lục |
/oʊˈmɪt/
Thông dụng
Ngoại động từ
Bỏ sót, bỏ quên, bỏ qua (một từ...)
Không làm tròn, lơ là (công việc), chểnh mảng
- omit responsibility
- không làm tròn trách nhiệm
Chuyên ngành
Toán & tin
bỏ qua, bỏ đi
Kỹ thuật chung
bỏ đi
bỏ qua
quên
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bar , blink at , bypass , cancel , cast aside , count out , cut , cut out , delete , discard , dismiss , disregard , drop , edit , eliminate , evade , except , fail , ignore , knock off , leave out , leave undone , let go , let slide , miss , miss out , neglect , overlook , overpass , pass by , pass over , preclude , prohibit , reject , repudiate , skip , slight , snip , trim , void , withhold , x-out , remove , default , avoid , dele , elide , exclude , forget , pretermit , slap , slip , spare
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Omit function
chức năng bỏ qua, -
Omit picture format
quên đi kiểu dạng hình, -
Omittance
Danh từ: sự quên, lơ là, -
Omittance is not quittance
Thành Ngữ:, omittance is not quittance, quên chưa đòi chưa phải là thoát (nợ) -
Omitted
/ /oʊˈmɪt/ [oh-mit] /, bị bỏ qua, không lấy, -
Ommachromes
Danh từ, số nhiều: sắc tố mắt/thân (bộ chân khớp), -
Ommateum
Danh từ: (sinh vật) mắt kép, -
Ommatidial
Tính từ: thuộc mắt con, -
Ommatidium
Danh từ: (sinh vật) mắt con, mắt con (động vật chân khớp), -
Ommatophore
/ ɔ´mætə¸fɔ: /, danh từ, cuống mắt,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Sports Verbs
180 lượt xemMap of the World
646 lượt xemCrime and Punishment
307 lượt xemIn Port
198 lượt xemMedical and Dental Care
27 lượt xemThe Baby's Room
1.436 lượt xemAilments and Injures
213 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.232 lượt xemMath
2.110 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt