Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

On order

Mục lục

Thông dụng

Thành Ngữ

on order
đã đặt rồi nhưng chưa nhận được

Xem thêm order

Kinh tế

đã đặt hàng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • On pain of invalidity

    bị phạt làm cho vô hiệu,
  • On paper

    Thành Ngữ:, on paper, trên giấy tờ, trên lý thuyết
  • On parade

    Thành Ngữ:, on parade, đang diễu binh, diễu hành
  • On passage

    trên đường đi, trên hành trình, trên đường vận chuyển,
  • On patrol

    Thành Ngữ:, on patrol, đang tuần tra (ở một khu vực)
  • On position

    vị trí đóng mạch, vị trí làm việc, đúng vị trí, khớp vị trí,
  • On presentation

    trả ngay sau khi trình phiếu,
  • On principle

    Thành Ngữ:, on principle, vì những nguyên tắc (đạo đức); niềm tin cố định của mình
  • On probation

    Thành Ngữ: dùng thử, on probation, đang trong thời gian quản chế
  • On production of something

    Thành Ngữ:, on production of something, bằng cách/khi trình bày cái gì
  • On purpose

    Thành Ngữ:, on purpose, purpose, có chủ tâm
  • On rail

    giao hàng tại ga, giao hàng tại toa,
  • On receipt of

    nhận được (thư, tín..),
  • On record

    Thành Ngữ:, on record, đã được ghi (nhất là một cách chính thức các sự kiện..)
  • On reflection

    Thành Ngữ:, on reflection, suy nghĩ kỹ
  • On remand

    Thành Ngữ:, on remand, tạm giam
  • On resistance

    điện trở khi đóng mạch,
  • On risk

    từ khi bị tổn thất, gặp rủi ro,
  • On room flat

    căn hộ một phòng,
  • On sale

    Thành Ngữ: đang bán, để bán, bán ra thị trường, đưa ra bán, on sale, có bán
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top