Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

On risk

Mục lục

Kinh tế

từ khi bị tổn thất

Xây dựng

gặp rủi ro

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • On room flat

    căn hộ một phòng,
  • On sale

    Thành Ngữ: đang bán, để bán, bán ra thị trường, đưa ra bán, on sale, có bán
  • On sale or return

    với điều kiện bán không hết có thể trả lại,
  • On schedule

    đúng thời hạn,
  • On seller's account

    do bên bán chịu (trả tiền),
  • On shift operator

    nhân viên tại ca,
  • On shipboard

    Thành Ngữ: trên tàu, on shipboard, trên tàu, trên thuyền
  • On shore

    vào bờ, về phía bờ, lên bờ,
  • On site

    tại công trường, tại nơi xây dựng, hiện trường, tại hiện trường, gắn liền với cơ sở, ngay tại trụ/cơ sở,
  • On somebody's tail

    Thành Ngữ:, on somebody's tail, bám đuôi
  • On somebody's track

    Thành Ngữ:, on somebody's track, đuổi theo ai
  • On spec

    Thành Ngữ:, on spec, (thông tục) theo may rủi (trong kinh doanh, (đánh bài)..)
  • On spot

    giao hàng tại chỗ, giao tại hiện trường,
  • On state

    trạng thái đóng mạch, trạng thái đóng,
  • On stilts

    Thành Ngữ:, on stilts, khoa trương, kêu mà rỗng (văn)
  • On stream

    Thành Ngữ: đi vào hoạt động, on stream, đi vào hoạt động tích cực hoặc sản xuất
  • On stream time

    giai đoạn chạy máy chính thức, thời gian hoạt động thực,
  • On strike

    đình công, sa thải bãi công,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top