Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

On shipboard

Mục lục

Thông dụng

Thành Ngữ

on shipboard
trên tàu, trên thuyền

Xem thêm shipboard

Kỹ thuật chung

trên tàu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • On shore

    vào bờ, về phía bờ, lên bờ,
  • On site

    tại công trường, tại nơi xây dựng, hiện trường, tại hiện trường, gắn liền với cơ sở, ngay tại trụ/cơ sở,
  • On somebody's tail

    Thành Ngữ:, on somebody's tail, bám đuôi
  • On somebody's track

    Thành Ngữ:, on somebody's track, đuổi theo ai
  • On spec

    Thành Ngữ:, on spec, (thông tục) theo may rủi (trong kinh doanh, (đánh bài)..)
  • On spot

    giao hàng tại chỗ, giao tại hiện trường,
  • On state

    trạng thái đóng mạch, trạng thái đóng,
  • On stilts

    Thành Ngữ:, on stilts, khoa trương, kêu mà rỗng (văn)
  • On stream

    Thành Ngữ: đi vào hoạt động, on stream, đi vào hoạt động tích cực hoặc sản xuất
  • On stream time

    giai đoạn chạy máy chính thức, thời gian hoạt động thực,
  • On strike

    đình công, sa thải bãi công,
  • On structure

    cấu tạo thuận lợi,
  • On sufferance

    Thành Ngữ:, on sufferance, sự mặc nhiên dung thứ; bất đắc dĩ phải chấp nhận
  • On tap

    Thành Ngữ: có sẵn, có thể sẵn sàng có được, có thể sẵn sàng mua được, sẵn sàng để dùng...
  • On term

    theo định kỳ,
  • On the air

    Thành Ngữ:, on the air, (rađiô) đang phát thanh, đang truyền đi bằng rađiô
  • On the average

    theo số bình quân,
  • On the balance

    hai bên giao nhận xong xuôi,
  • On the ball

    Thành Ngữ:, on the ball, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) nhanh nhẹn, tinh nhanh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top