Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

On somebody's tail

Thông dụng

Thành Ngữ

on somebody's tail
bám đuôi

Xem thêm tail


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • On somebody's track

    Thành Ngữ:, on somebody's track, đuổi theo ai
  • On spec

    Thành Ngữ:, on spec, (thông tục) theo may rủi (trong kinh doanh, (đánh bài)..)
  • On spot

    giao hàng tại chỗ, giao tại hiện trường,
  • On state

    trạng thái đóng mạch, trạng thái đóng,
  • On stilts

    Thành Ngữ:, on stilts, khoa trương, kêu mà rỗng (văn)
  • On stream

    Thành Ngữ: đi vào hoạt động, on stream, đi vào hoạt động tích cực hoặc sản xuất
  • On stream time

    giai đoạn chạy máy chính thức, thời gian hoạt động thực,
  • On strike

    đình công, sa thải bãi công,
  • On structure

    cấu tạo thuận lợi,
  • On sufferance

    Thành Ngữ:, on sufferance, sự mặc nhiên dung thứ; bất đắc dĩ phải chấp nhận
  • On tap

    Thành Ngữ: có sẵn, có thể sẵn sàng có được, có thể sẵn sàng mua được, sẵn sàng để dùng...
  • On term

    theo định kỳ,
  • On the air

    Thành Ngữ:, on the air, (rađiô) đang phát thanh, đang truyền đi bằng rađiô
  • On the average

    theo số bình quân,
  • On the balance

    hai bên giao nhận xong xuôi,
  • On the ball

    Thành Ngữ:, on the ball, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) nhanh nhẹn, tinh nhanh
  • On the beam

    Thành Ngữ:, on the beam, đúng, chuẩn xác
  • On the berth

    đã đậu bến đang chờ chất hàng, đang đậu bến,
  • On the blink

    Thành Ngữ:, on the blink, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) trong tình trạng xấu, trong tình trạng rối...
  • On the blob

    Thành Ngữ:, on the blob, (từ lóng) bằng miệng, vấn đáp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top