Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

On stream

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Thành Ngữ

on stream
đi vào hoạt động tích cực hoặc sản xuất

Xem thêm stream

Kinh tế

đi vào hoạt động

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • On stream time

    giai đoạn chạy máy chính thức, thời gian hoạt động thực,
  • On strike

    đình công, sa thải bãi công,
  • On structure

    cấu tạo thuận lợi,
  • On sufferance

    Thành Ngữ:, on sufferance, sự mặc nhiên dung thứ; bất đắc dĩ phải chấp nhận
  • On tap

    Thành Ngữ: có sẵn, có thể sẵn sàng có được, có thể sẵn sàng mua được, sẵn sàng để dùng...
  • On term

    theo định kỳ,
  • On the air

    Thành Ngữ:, on the air, (rađiô) đang phát thanh, đang truyền đi bằng rađiô
  • On the average

    theo số bình quân,
  • On the balance

    hai bên giao nhận xong xuôi,
  • On the ball

    Thành Ngữ:, on the ball, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) nhanh nhẹn, tinh nhanh
  • On the beam

    Thành Ngữ:, on the beam, đúng, chuẩn xác
  • On the berth

    đã đậu bến đang chờ chất hàng, đang đậu bến,
  • On the blink

    Thành Ngữ:, on the blink, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) trong tình trạng xấu, trong tình trạng rối...
  • On the blob

    Thành Ngữ:, on the blob, (từ lóng) bằng miệng, vấn đáp
  • On the bread-line

    Thành Ngữ:, on the bread-line, nghèo rớt mồng tơi, nghèo kiết xác, nghèo mạt rệp
  • On the brink of the grave

    Thành Ngữ:, on the brink of the grave, brink
  • On the button

    Thành Ngữ:, on the button, chính xác
  • On the chance

    Thành Ngữ:, on the chance, may ra có thể
  • On the contrary

    ngược lại,
  • On the crest of the wave

    Thành Ngữ:, on the crest of the wave, (nghĩa bóng) lúc hưng thịnh nhất
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top