Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

On structure

Nghe phát âm

Hóa học & vật liệu

cấu tạo thuận lợi

Xem thêm các từ khác

  • On sufferance

    Thành Ngữ:, on sufferance, sự mặc nhiên dung thứ; bất đắc dĩ phải chấp nhận
  • On tap

    Thành Ngữ: có sẵn, có thể sẵn sàng có được, có thể sẵn sàng mua được, sẵn sàng để dùng...
  • On term

    theo định kỳ,
  • On the air

    Thành Ngữ:, on the air, (rađiô) đang phát thanh, đang truyền đi bằng rađiô
  • On the average

    theo số bình quân,
  • On the balance

    hai bên giao nhận xong xuôi,
  • On the ball

    Thành Ngữ:, on the ball, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) nhanh nhẹn, tinh nhanh
  • On the beam

    Thành Ngữ:, on the beam, đúng, chuẩn xác
  • On the berth

    đã đậu bến đang chờ chất hàng, đang đậu bến,
  • On the blink

    Thành Ngữ:, on the blink, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) trong tình trạng xấu, trong tình trạng rối...
  • On the blob

    Thành Ngữ:, on the blob, (từ lóng) bằng miệng, vấn đáp
  • On the bread-line

    Thành Ngữ:, on the bread-line, nghèo rớt mồng tơi, nghèo kiết xác, nghèo mạt rệp
  • On the brink of the grave

    Thành Ngữ:, on the brink of the grave, brink
  • On the button

    Thành Ngữ:, on the button, chính xác
  • On the chance

    Thành Ngữ:, on the chance, may ra có thể
  • On the contrary

    ngược lại,
  • On the crest of the wave

    Thành Ngữ:, on the crest of the wave, (nghĩa bóng) lúc hưng thịnh nhất
  • On the crook

    Thành Ngữ:, on the crook, (từ lóng) bằng cách gian lận
  • On the cuff

    Thành Ngữ:, on the cuff, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cho vay, cho chịu
  • On the cutting edge

    vượt trội người khác trong một lĩnh vực nào đó,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top